Du học Mỹ năm 2024 là mục tiêu mơ ước của nhiều sinh viên. Mỹ nổi tiếng với hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới và môi trường học tập tuyệt vời. Nếu bạn đang có ý định du học Mỹ mà chưa rõ về các yêu cầu cụ thể, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Đi du học Mỹ bao nhiêu tuổi là được?
Mỹ là một quốc gia không hạn chế độ tuổi của du học sinh quốc tế. Khi bạn được nhận vào bất kỳ cơ sở giáo dục nào đã được chứng nhận tại Mỹ, bạn có thể dễ dàng xin visa và tham gia học. Quy định về độ tuổi đi du học Mỹ này áp dụng cho tất cả các cấp học từ Tiểu học đến Đại học.
Du học Mỹ cần IELTS / TOELF bao nhiêu?
Việc sở hữu khả năng tiếng Anh thành thạo là một yêu cầu bắt buộc để du học Mỹ, giúp bạn thích nghi với chương trình học cũng như môi trường sống tại đất nước Hoa Kỳ. Mỗi trường đại học tại Mỹ đặt các yêu cầu về trình độ tiếng Anh khác nhau cho thí sinh nhập học.
Đối với các trường danh tiếng, dường như yêu cầu tiêu chuẩn để du học Mỹ là IELTS từ 6.5 trở lên và TOEFL iBT từ 79 trở lên. Tuy nhiên, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đang diễn ra, một số trường cũng chấp nhận kết quả thi của Duolingo. Điều này mang lại nhiều cơ hội cho sinh viên muốn du học Mỹ trong thời gian khó khăn này.
Loại chứng chỉ | Điểm số |
IELTS | Cao đẳng: 5.5 trở lên Đại học và sau Đại học: 6.0 – 6.5 trở lên |
TOEFL iBT | Cao đẳng: 61 điểm trở lên Đại học: 79 – 90 điểm trở lên |
Đối với một số trường trung học tại Mỹ, việc có chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL có thể không bắt buộc, tuy nhiên, phần lớn các trường vẫn yêu cầu điều kiện này. Trong trường hợp bạn không có chứng chỉ ngoại ngữ, bạn có thể tham gia bài thi SLEP (Secondary Level English Proficiency) để đạt điểm tối thiểu là 45. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về yêu cầu tiếng Anh cho du học Mỹ:
Tên trường đại học tại Mỹ | Thứ hạng | Yêu cầu IELTS tối thiểu (Bậc Đại học) | Yêu cầu IELTS tối thiểu (Bậc sau Đại học) |
Stanford University | 3 | Liên hệ với trường | Liên hệ với trường |
Massachusetts Institute of Technology | 4 | 7.0 | 7.0 |
California Institute of Technology | 5 | 7.0 | 7.0 |
Harvard University | 6 | 7.0 | 7.0 |
Princeton University | 7 | Liên hệ với trường | 7.0 |
Yale University | 8 | 7.0 | 7.0 |
University of Chicago | 10 | 7.0 | 7.0 |
University of Pennsylvania | 12 | 7.0 | 7.0 |
Johns Hopkins University | 12 | 7.0 | 7.0 |
University of California, Berkeley | 15 | 7.0 | 7.0 |
Columbia University | 16 | 7.0 | 7.0 |
University of California, Los Angeles | 17 | 7.0 | 7.0 |
Duke University | 18 | 7.0 | 7.0 |
Cornell University | 19 | 7.0 | 7.5 |
University of Michigan | 20 | 7.0 | 7.0 |
Carnegie Mellon University | 24 | 7.5 | 7.5 |
Northwestern University | 25 | 7.5 | 7.5 |
New York University | 27 | 7.5 | 7.5 |
University of Washington | 28 | 7.0 | 7.0 |
University of Texas at Austin | 39 | 6.5 | 6.5 |
University of Wisconsin-Madison | 43 | 6.5 | 7.0 |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 50 | 6.5 | 6.5 |
Điều kiện về trình độ học vấn để du học Mỹ
Để đạt điều kiện du học Mỹ, du học sinh cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ học vấn, bao gồm:
- Chương trình đại học Mỹ: Điểm trung bình chung (GPA) là yêu cầu bắt buộc. Ngoài ra, tùy vào yêu cầu của từng trường, du học sinh cần thi đạt kết quả SAT và ACT.
- Chương trình sau đại học: Đối với các chương trình tiếp theo sau đại học, như thạc sĩ hoặc tiến sĩ, du học sinh cần thi đạt kết quả GRE (Graduate Record Examination) hoặc GMAT (Graduate Management Admission Test) tùy thuộc vào lĩnh vực học tập.
- Chương trình trung học: Để du học tại trường trung học Mỹ, du học sinh cần thi đạt kết quả SSAT (Secondary School Admission Test).
- Du học sinh cũng cần đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn tiếng Anh do nhà trường đề ra, như IELTS hoặc TOEFL, để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.
Các yêu cầu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bậc học, trường và chương trình du học Mỹ. Do đó, du học sinh nên tìm hiểu kỹ và nắm rõ các yêu cầu đầu vào của trường mình quan tâm để chuẩn bị tốt cho việc du học Mỹ.
Dưới đây là những thông tin du học Mỹ tham khảo về điều kiện trung bình để nhập học vào một số trường đại học Mỹ:
Điểm số trung bình | Thông tin của kỳ thi | |
GPA | Từ 7.0 trở lên |
|
SAT | Từ 1000 điểm trở lên |
|
GRE | Trung bình 300 điểm |
|
GMAT | 700 điểm trở lên |
|
Điều kiện tài chính du học Mỹ như thế nào?
Mỹ được biết đến là một quốc gia có mức sống cao và chi phí sinh hoạt đắt đỏ. Vì vậy, khía cạnh tài chính là một yếu tố quan trọng trong quá trình du học Mỹ, và du học sinh cần chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo có đủ nguồn lực để sống và học tập trong thời gian du học tại Mỹ. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về yêu cầu tài chính trong quá trình du học Mỹ từ các trường đại học:
Học phí cần chi trả trong 1 năm tại Mỹ
Một trong những yêu cầu quan trọng khi du học Mỹ là chứng minh tài chính. Trung bình, chi phí cho một năm học dao động từ 30.000 đến 45.000 USD. Dưới đây là một số thông tin về chi phí du học Mỹ trong các chương trình khác nhau:
Hệ đại học:
- Trường cao đẳng cộng đồng: Chi phí từ 3.500 đến 12.000 USD mỗi năm.
- Trường đại học công: Chi phí từ 10.000 đến 20.000 USD mỗi năm.
- Trường đại học tư: Chi phí từ 15.000 đến 30.000 USD mỗi năm.
Hệ sau đại học:
- Tuỳ thuộc vào từng trường, khoa học và chuyên ngành cụ thể.
- Chương trình MBA (Thạc sĩ Quản trị kinh doanh), JD (Tiến sĩ Luật), MD (Bác sĩ y khoa) thường có học phí cao hơn so với chương trình thạc sĩ và tiến sĩ.
Chương trình thạc sĩ:
- Trường công: Trung bình khoảng 28.375 USD mỗi năm.
- Trường tư: Trung bình khoảng 38.665 USD mỗi năm.
Chương trình tiến sĩ:
- Trường công: Trung bình 32.966 USD mỗi năm.
- Trường tư: Trung bình 46.029 USD mỗi năm.
Khi cung cấp thông tin tài chính, số dư trong tài khoản ngân hàng được coi là quan trọng. Số dư càng cao chứng tỏ gia đình bạn có đủ khả năng để đảm bảo chi trả cho việc du học tại Mỹ. Khi điền thông tin số dư tài khoản trong Form I-20, bạn chỉ cần ghi chính xác số tiền đủ để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt.
Chi phí sinh hoạt khi du học Mỹ
Khi cung cấp thông tin về số dư trong tài khoản ngân hàng, việc có số dư cao sẽ chứng tỏ rằng gia đình bạn có đủ khả năng tài chính để du học tại Mỹ. Khi điền thông tin về số dư tài khoản trong Form I-20 theo yêu cầu của Mỹ, bạn chỉ cần ghi chính xác số tiền đủ để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt.
Ngoài mức học phí, khi đi du học Mỹ, bạn cũng cần chuẩn bị chi phí cho các khoản chi tiêu sinh hoạt khác như nhà ở, phương tiện đi lại, chi phí ăn uống, sách vở và các hoạt động giải trí cá nhân. Dưới đây là một số khoản chi phí cần lưu ý:
Các loại chi phí sinh hoạt | Mức tiền |
Chi phí ở ký túc xá |
|
Chi phí ở trọ |
|
Chi phí đi lại, giao lưu |
|
Chi phí sách vở |
|
Chi phí bảo hiểm y tế |
|
Chi phí sinh hoạt |
|
Công ty Du học INEC
- Tổng đài: 1900 636 990
- Hotline KV miền Bắc và Nam: 093 409 3223 – 093 409 2080
- Hotline KV miền Trung: 093 409 9070
- Email: [email protected]