Mẫu tờ khai xin cấp visa Trung Quốc theo mẫu quy định của đại sứ quán hiện có loại là song ngữ Trung – Anh và Trung – Việt. Bài viết dưới đây hướng dẫn cho những bạn sắp tới sẽ điền tờ khai bằng bản Trung – Anh nhé!
Part 1: Personal Information – Thông tin cá nhân
Phần này gồm các mục sau:
1.1 Full English name as in passport: điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
Last name: họ
Middle name: tên đệm
First name: tên
1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa
Nếu không có tên tiếng Hoa thì để trống.
1.3 Other name(s): tên khác
Nếu bạn có tên khác thì điền vào.
1.4 Sex: Giới tính
Ô M là Nam, ô F là Nữ.
1.5 DOB: ngày sinh (năm/tháng/ngày)
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ
1.8 Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia)
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Service or Official: Hộ chiếu công vụ
Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)
1.11 Passport number: số hộ chiếu
1.12 Date of issue: ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu cho bạn ở đâu.
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
Business person: Doanh nhân
Company employee: Nhân viên
Entertainer: Người làm nghệ thuật
Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
Student: Học sinh/Sinh viên
Crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộ
Self-employed: Nghề tự do
Unemployed: Không nghề nghiệp
Retired: Nghỉ hưu
Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
Position: ghi rõ Chức vụ
Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
Position: ghi rõ Chức vụ
Military personnel: Quân nhân
Position: ghi rõ Chức vụ
NGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủ
Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
Staff of Media: Phóng viên, nhà báo
1.16 Education: Học vấn
Postgraduate: Thạc sĩ
College: Cao đẳng/Đại học
Other: trình độ học vấn khác thì ghi rõ ra là gì.
1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
Name: tên đơn vị
Phone number: số điện thoại liên hệ
Address: địa chỉ
Zip Code: mã bưu chính. Nếu công ty không có thì bỏ qua không cần điền
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
Married: đã kết hôn
Single: độc thân
Other: nếu khác 2 cái trên thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại
1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
Name: tên
Nationality: quốc tịch
Occupation: nghề nghiệp
Relationship: mối quan hệ với bạn
1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn
Name: tên
Mobile phone number: số điện thoại di động
Relationship with the applicant: mối quan hệ với bạn
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Part 2: Travel Information – Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi
Official visit: Chuyến thăm cấp cao
Tourism: Du lịch
Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
Business & Trade: Thương vụ
As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắt
Transit: Quá cảnh
As resident diplomat, consul or staff of international organization: viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế
As permanent residence: Cư trú
Work: Làm việc
As child in foster care: gửi con nhờ nuôi
…
Other: Các mục đích khác với những mục trong đơn thì ghi rõ ra
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần với thời hạn 3 tháng.
Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần với thời hạn từ 3 đến 6 tháng.
Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần với thời hạn 6 tháng.
Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần với thời hạn 1 năm.
Other: Khác (ghi rõ)
Trong trường hợp lần đầu xin visa Trung Quốc bạn nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? (Bạn có muốn xin visa gấp không?)
Thời gian để xét visa khoảng 4 ngày, nếu bạn không thực sự cần gấp thì tích vào ô “No”. Nếu làm khẩn sẽ mất thêm một khoản phí và có sự đồng ý của viên chức lãnh sự cấp cao.
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
Bạn điền thông tin theo thứ tự thời gian, bao gồm: cột “Date” ghi ngày tháng, “Detailed address” địa chỉ cụ thể.
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
Nếu đi du lịch tự túc bạn điền “MYSELF”
Trong trường hợp có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời
Name: Tên
Address: Địa chỉ
Phone number: Số điện thoại
Relationship with the applicant: Mối quan hệ
Nếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa? (Visa Trung Quốc bạn đã có chưa?)
Điền “N/A” hoặc “NONE nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc.
Ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất nếu đã từng có visa Trung Quốc
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại
Part 3: Other information – Thông tin khác
Đây là mục trả lời một số câu hỏi, thông thường sẽ chọn “No” từ mục 3.1 đến 3.5. Các mục phía sau sẽ không cần phải điền thông gì vào nữa.
Part 4: Declaration & Signature
Ký và ghi rõ họ tên, ngày tháng điền tờ khai xin cấp visa trung quốc theo mẫu quy định của đại sứ quán
Part 5: Another person on the applicant’s behalf – Người điền đơn thay
Điền thông tin của người điền thay vào (nếu có):
Name: Tên
Relationship with the applicant: Mối quan hệ
Address: Địa chỉ
Phone number: Số điện thoại
Trên đây là cách điền mẫu tờ khai xin cấp visa Trung Quốc theo mẫu quy định của đại sứ quán. Để không mất thời gian phải làm đi làm lại nhiều lần bạn nên đọc kỹ trước các yêu cầu để viết thông tin thật chính xác nhất nhé!